Có 2 kết quả:
罗雀掘鼠 luó què jué shǔ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄨˇ • 羅雀掘鼠 luó què jué shǔ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄨˇ
luó què jué shǔ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to net birds and dig for rats (idiom); fig. hard pressed for cash
(2) on the verge of bankruptcy
(2) on the verge of bankruptcy
Bình luận 0
luó què jué shǔ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to net birds and dig for rats (idiom); fig. hard pressed for cash
(2) on the verge of bankruptcy
(2) on the verge of bankruptcy
Bình luận 0